Slavia Ambition

6,1

Tiêu hao nhiên liệu trên 100km

520 km

Quãng đường di chuyển tối đa (WLTC kết hợp)

115 Hp

Công suất cực đạ

Thông Số Kỹ Thuật

Kích thước/ trọng lượng
  • Số chỗ : 5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm) : 4.390 x 1.841 x 1.603
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 2.638
  • Khoảng sáng gầm (mm) : 178
  • Dung tích khoang hành lý (lít) : 521
  • Trọng lượng bản thân (kg) : 1.280
  • Lốp, la-zăng : 205/55-R16
Hệ thống treo / phanh
  • Treo trước : MacPherson
  • Treo sau : Dằm Xoắn
  • Phanh trước : Đĩa
  • Phanh sau : Tăng Trống
Công nghệ an toàn
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
  • Số túi khí : 6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảm biến lùi
  • Camera lùi
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Cảm biến áp suất lốp
Thiết kế ngoại thất
  • Cửa sổ trời Panorama
  • Đèn chiếu xa : HALOGEN
  • Đèn chiếu gần : HALOGEN
  • Đèn phanh trên cao
  • Gương chiếu hậu : Chỉnh điện

Hình Ảnh Ngoại Thất

Hình Ảnh Nội Thất

Đa dạng hơn với nhiều lựa chọn màu sắc

Xem màu xe