Kodiaq Sportline 2.0l TSI 4×4
9,5
Nhiên liệu tiêu hao trên 100km
520 km
Quãng đường di chuyển tối đa (WLTC kết hợp
190 Hp
Công suất cực đạ
Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước/ trọng lượng
- Số chỗ : 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) : 4.758 x 1.864 x 1.678
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.791
- Khoảng sáng gầm (mm) : 187
- Dung tích khoang hành lý (lít) : 425
- Trọng lượng bản thân (kg) : 2.240
- Lốp, la-zăng : 235/50-R19
Hệ thống treo / phanh
- Treo trước : MacPherson
- Treo sau : Độc lập – Đa liên kết
- Phanh trước : Đĩa
- Phanh sau : Đĩa
Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Đèn Led Matrix
- Số túi khí : 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước
- Cảnh báo tiền va chạm
- Hỗ trợ chuyển làn
- Hệ thống cảm biến trước/sau
- Hệ thống đèn pha tự động AHB
Thiết kế ngoại thất
- Cửa sổ trời Panorama
- Đèn chiếu xa : LED
- Đèn chiếu gần : LED
- Đèn ban ngày : LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu : LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu : Chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động